Các bệnh tim mạch thường gặp: triệu chứng, nguyên nhân & cách điều trị
Ở Mỹ, bệnh tim mạch được cho là nguyên nhân hàng đầu gây ra tử vong và ở Việt Nam, nó khiến vài trăm ngàn người chết mỗi năm. Đây có thể nói là một bệnh lý nguy hiểm, nếu không can thiệp kịp thời, người bệnh có thể ra đi bất cứ lúc nào. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho chúng ta một số thông tin hữu ích về bệnh tim để từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều trị thích hợp.
Mục lục
Bệnh tim mạch là gì?
Bệnh tim mạch, tên tiếng Anh là Cardiovascular diseases, gọi tắt là CVD là một bệnh lý xảy ra do sự rối loạn tim và mạch máu. Nó thường liên quan đến sự tích tụ chất béo bên trong động mạch (xơ vữa động mạch) và tăng nguy cơ đông máu. Đồng thời, nó cũng có thể liên quan đến các tổn thương động mạch ở các cơ quan như não, tim, thận và mắt.
Bệnh tim mạch cũng là tên gọi để chỉ nhiều loại bệnh tim khác nhau, bao gồm bệnh tim mạch vành (đau tim), bệnh mạch máu não (đột quỵ), tăng huyết áp, bệnh động mạch ngoại biên, bệnh thấp khớp, bệnh tim bẩm sinh và suy tim.
Có thể nói, bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Ở Việt Nam, cứ 3 trưởng hợp tử vong thì có 1 người là do bệnh tim, tương đương với khoảng 200.000 người. Trong số đó, tử vong do bệnh mạch máu não chiếm tỉ lệ lớn nhất. Dù có thể gây tử vong, song nó cũng có thể hoàn toàn phòng ngừa được, bằng cách duy trì lối sống lành mạnh.
Những bệnh tim mạch thường gặp nhất
Nói đến tim mạch, nó có nhiều loại bệnh tim khác nhau. Trong khi một số bệnh có từ khi mới sinh ra, gọi là bệnh tim bẩm sinh thì một số loại khác lại phát triển ở bất cứ giai đoạn nào trong suốt cuộc đời mỗi người. Dưới đây là một số bệnh tim thường gặp nhất hiện nay.
Bệnh động mạch vành (tim mạch vành): Đây là loại bệnh tim phổ biến nhất, xảy ra từ từ theo thời gian khi các mảng bám bắt đầu tích tụ bên trong các động mạch cung cấp máu cho cơ tim. Khi mảng bám thu hẹp và chặn lưu lượng máu đến cơ tim, có thể dẫn đến các vấn đề về tim mạch như đau thắt ngực, đau tim, suy tim.
Đột quỵ và TIA: Đột quỵ là tình trạng nguồn cung cấp máu đến một phần nào bị cắt đứt, có thể gây tổn thương não và dẫn đến tử vong. Một hiện tượng thiếu máu cục bộ, gọi là TIA hay cơn đột quỵ nhỏ, cũng tương tự đột quỵ, song lưu lượng máu đến não chỉ bị gián đoạn tạm thời. Các triệu chứng chính của đột quỵ thường là khuôn mặt xệ xuống, mất lực ở tay hoặc tê tay, lời nói ngọng.
Bệnh động mạch ngoại biên: Loại tim mạch này xảy ra khi có sự tắc nghẽn trong động mạch đến các chi, thường là ở chân. Bệnh tim này có thể gây ra các cơn đau âm ỉ hoặc chuột rút ở chân, rụng lông ở chân và bàn chân, tên hoặc yếu ở chân, vết loét hở ở chân.
Dị tật tim bẩm sinh: một người bị khuyết tật tim bẩm sinh từ khi sinh ra đã có vấn đề về tim. Có nhiều loại dị tật tim bẩm sinh, bao gồm van tim không điển hình, khiếm khuyết vách ngăn, Atresia. Bệnh tim bẩm sinh cũng có thể liên quan đến các vấn đề lớn về cấu trúc, chẳng hạn như không có tâm tất hoặc vấn đề về sự kết nối bất thường giữa các động mạch chính.
Rối loạn nhịp tim: Chứng rối loạn nhịp tim đề cập đến hiện tượng nhịp tim không đều. Nó xảy ra khi các xung điện điều phối nhịp tim không hoạt động chính xác, dẫn đến kết quả là tim có thể đập quá nhanh, quá chậm hoặc thất thường. Có nhiều loại nhịp tim, phổ biến nhất là nhịp tim nhanh, nhịp tim chậm, co thắt sớm, rung tâm nhĩ.
Bệnh động mạch chủ: Chỉ một nhóm các tình trạng ảnh hưởng đến động mạch chủ. Nó chính là mạch máu lớn nhất trong cơ thể, đưa máu đi từ tim đến các phần còn lại của cơ thể. Một trong những bệnh động mạch chủ phổ biến nhất là chứng phình động mạch chủ, khi mà động mạch chủ trở nên yếu đi và phình ra bên ngoài.
Các triệu chứng của bệnh tim
Các triệu chứng của bệnh tim phụ thuộc vào từng loại bệnh tim cụ thể mà người bệnh mắc phải. Ngoài ra, có một số bệnh về tim không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cả. Nếu như bạn gặp phải các vấn đề dưới đây, nó có thể cho thấy rằng bạn đang bị bệnh tim.
- Đau thắt ở ngực (cơn đau tim ) hoặc đau ngực
- Khó thở
- Mệt mỏi và chóng mặt
- Sưng do giữ nước hoặc phù nề
Ở trẻ em, các triệu chứng của dị tật tim bẩm sinh có thể bao gồm tím tái, da có màu xanh và không thể tập thể dục.
Cạnh đó, một người đang bị cơn đau tim hành hạ có thể có các dấu hiệu và triệu chứng như đau ngực, khó thở, tim đập nhanh, buồn nôn, đau bụng, đổ mồ hôi, đau cánh tay, hàm, lung hoặc chân, cảm giác nghẹt thở, mắt cá chân bị sưng. Các cơn đau tim nếu nặng có thể dẫn đến ngừng tim, tức là tim ngừng đập và cơ thể không thể hoạt động được nữa.
Lưu ý, phụ nữ thường có các triệu chứng và dấu hiệu bệnh tim khác với nam giới, đặc biệt là bệnh CAD (động mạch vành) và một số các bệnh tim khác. Theo một nghiên cứu năm 2016, phụ nữ thường không gặp các triệu chứng đau tim “cổ điển”, chẳng hạn như đau ngực thay vào đó, họ cảm thấy lo lắng, khó tiêu và mệt mỏi hơn. Vì vậy, chúng có thể bị nhầm lẫn với các tình trạng sức khỏe khác, chẳng hạn như trầm cảm và mãn kinh.
Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh tim
Nguyên nhân chính gây ra bệnh tim được cho là không rõ ràng, nhưng lại có rất nhiều điều góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh này. Chúng được gọi là “yếu tố rủi ro”, một người càng có nhiều yếu tố rủi ro thì nguy cơ phát triển bệnh tim càng cao và ngược lại.
Huyết áp cao: Tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với bệnh tim. Nếu huyết áp của một người quá cao, nó có thể làm hỏng mạch máu của người đó. Cụ thể, tăng huyết áp dễ dẫn đến xơ cứng và làm dày thành các động mạch, làm thu hẹp các mạch máu.
Hút thuốc lá: Việc hút thuốc lá thường xuyên cũng là một yếu tố nguy cơ đáng kể đối với bệnh tim mạch. Các chất độc hại có trong thuốc lá chính là “kẻ thù” của mạch máu, nó có thể làm hỏng và thu hẹp mạch máu. Chất Nicotine và Carbon monoxide có trong thuốc lá là những chất gây ra các cơn co thắt ở các mạch máu, xơ vữa động mạch.
Cholesterol cao: Cholesterol là một chất béo được tìm thấy trong máu. Khi hàm lượng cholesterol cao, nó khiến mạch máu bị thu hẹp và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Bệnh tiểu đường: Cũng như cholesterol, lượng đường trong máu quá cao cũng góp phần làm hỏng các mạch máu, khiến chúng dễ bị thu hẹp hơn. Có thể nói, bệnh tim là biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường. Nhiều người bị tiểu đường tuýp 2 cũng dễ bị thừa cân hoặc béo phì, đây cũng là yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Không vận động: Khi một người không tập thể dục thường xuyên, nhiều khả năng người đó sẽ bị cao huyết áp, cholesterol cao và thừa cân. Tất cả những điều này góp phần gây ra bệnh tim. Ngược lại, một người tập thể dục đều đặn mỗi ngày, kết hợp với chế độ lành mạnh sẽ mang đến cho họ một trái tim thực sự khỏe mạnh.
Thừa cân hoặc béo phì: Chúng đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và huyết áp cao, cả hai đều là yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch. Một người có khả năng bị bệnh tim cao hơn nếu như chỉ số BMI từ 25 trở lên, nam giới có số vòng eo từ 94cm và nữ giới có vòng eo từ 80cm.
Tiền sử gia đình mắc bệnh tim: Nguy cơ bị tim cũng bị tăng lên nếu một người có tiền sử bị tim mạch. Cụ thể là cha hoặc anh trai được chẩn đoán mắc bệnh tim trước 55 tuổi, mẹ hoặc chị gái được chẩn đoán mắc bệnh tim trước 65 tuổi.
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng được cho là ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển của bệnh tim mạch. Cụ thể, người trên 50 tuổi, là nam giới, chế độ ăn uống không lành mạnh, uống quá nhiều rượu,vv…
Cách điều trị bệnh tim mạch
Việc điều trị bệnh tim hiện nay phần lớn phụ thuộc vào loại bệnh tim cũng như mức độ tiến triển của bệnh ở mỗi người. Ví dụ, trường hợp bị nhiễm trùng tim, các bác sĩ thường sẽ kê đơn thuốc kháng sinh. Nếu như bị tích tụ các mảng bám, các bác sĩ sẽ tiếp cận theo hai hướng, đó là kê đơn thuốc giúp giảm tích tụ mảng bám và áp dụng một số thay đổi trong lối sống.
Về cơ bản, điều trị bệnh tim được chia thành 3 loại chính, đó là chiến lược về lối sống, dùng thuốc vào phẫu thuật. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh của mỗi người mà phương pháp điều trị khác nhau, không nhất thiết phải kết hợp cả ba.
Chiến lược lối sống
Một số các chiến lược về lối sống sẽ rất hữu ích để bảo vệ trái tim của bạn luôn khỏe mạnh. Một lối sống tích cực, lành mạnh thường sẽ bao gồm một số yếu tố sau:
- Thực hiện chế độ ăn có lợi có tim, chẳng hạn như DASH
- Tập thể dục thường xuyên
- Bỏ thuốc lá
- Hạn chế uống rượu
Thuốc
Một số loại thuốc sẽ được chỉ định để điều trị một số bệnh tim khi cần thiết. Các loại thuốc được bác sĩ kê toa có thể chữa khỏi hoặc giúp kiểm soát bệnh tim một cách hiệu quả. Ngoài ra, thuốc làm chậm hoặc ngăn chặn nguy cơ biến chứng đôi khi cũng được sử dụng trong một số trường hợp.
Thuốc chống đông máu: Còn được gọi là thuốc loãng máu, có tác dụng ngăn ngừa cục máu đông. Chúng bao gồm Warfarin (Coumadin) và thuốc chống đông máu uống trực tiếp dabigatran, rivaroxaban và apixaban.
Liệu pháp chống tiểu cầu: Bao gồm aspirin, giúp ngăn ngừa cục máu đông.
Thuốc ức chế men chuyển angiotensin: Thuốc này hữu hiệu trong trường hợp điều trị suy tim và huyết áp cao bằng cách làm giãn mạch máu, chẳng hạn như Lisinopril.
Thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II: Thuốc này cũng có thể giúp kiểm soát huyết áp, ví dụ như Losartan.
Thuốc chẹn beta: Metoprolol và một số thuốc thuộc nhóm này có thể làm giảm nhịp tim và hạ huyết áp. Chúng cũng có thể điều trị chứng loạn nhịp tim và đau thắt ngực.
Thuốc chẹn canxi: Có công dụng giảm huyết áp, ngăn ngừa rối loạn nhịp tim bằng cách giảm sức bơm của tim và làm giảm mạch máu. Chẳng hạn như diltiazem (Cardizem).
Phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn
Trong một số trường hợp bệnh tim, phẫu thuật hoặc các thủ thuật là cần thiết để điều trị bệnh tim và ngăn ngừa các triệu chứng xấu đi. Một số loại phẫu thuật thường được lựa chọn bao gồm:
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Điều này cho phép lưu lượng máu đến một phần của tim khi động mạch bị tắc nghẽn. Đây chính là loại phẫu thuật phổ biến nhất. Khi đó, các bác sĩ sẽ sử dụng một mạch máu khỏe mạnh từ một bộ phận khác trên cơ thể để sửa chữa mạch máu bị tắc.
Chụp động mạch vành: Đây là thủ thuật với mục đích để mở rộng các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc. Nó thường được kết hợp với việc đặt stent, một ống lưới thép để máu lưu thông dễ dàng hơn.
Thay thế van hoặc sửa chữa: Các bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành thay thế hoặc sửa chữa van không hoạt động bình thường.
Cấy ghép thiết bị: Máy tạo nhịp tim, ống thông có bóng và các thiết bị khác có thể giúp điều chỉnh nhịp tim và hỗ trợ lưu lượng máu.
Cách ngăn ngừa các bệnh về tim mạch
Một lối sống lành mạnh giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tật, trong đó có bệnh tim. Với những người đang bị các vấn đề về tim, một sức khỏe tốt có thể làm giảm nguy cơ khiến bệnh trở nên tồi tệ hơn. Theo đó, để có một sức khỏe tốt, mỗi người cần từ bỏ thuốc lá, một chế độ ăn uống cân bằng, luyện tập thể thao nhiều hơn, duy trì cân nặng ở mức hợp lý, tránh uống nhiều rượu,vv…
Bệnh tim mạch tiềm ẩn nhiều nguy cơ tiềm tàng, đặc biệt là chứng đột quỵ có thể cướp đi mạng sống của một người nào đó bất kỳ lúc nào. Vì vậy, với những người có nguy cơ mắc bệnh tim, cần điều chỉnh ngay lối sống để giảm thiểu nguy cơ bị tim trong tương lai. Với những bệnh nhân bị bệnh tim, cần tránh những thói quen không tốt, luyện tập đều đặn cũng như khám định kỳ để loại bỏ những rủi ro có thể xảy đến.